Quản lý Hiện tại Đột quỵ Thiếu máu Cục bộ Cấp 2025

 1. Tiếp cận bệnh nhân nghi ngờ đột quỵ

Đột quỵ thiếu máu cục bộ xảy ra khi có tắc nghẽn trong động mạch não, gây ra thiếu máu và tổn thương não.

Chẩn đoán nhanh là rất quan trọng vì các phương pháp điều trị hiệu quả nhất đều dựa trên thời gian.

Chụp CT không cản quang là phương pháp hình ảnh chính để loại trừ xuất huyết não.

Các phương pháp khác như CT mạch máu (CTA) hoặc MRI khuếch tán (DWI) giúp đánh giá mức độ tổn thương não.

2. Tiêu sợi huyết tĩnh mạch (IV Thrombolysis)

Tiêu chuẩn dùng Alteplase (tPA) trong vòng 4,5 giờ

Liều dùng: 0,9 mg/kg (tối đa 90 mg), trong đó 10% dùng dưới dạng bolus trong 1 phút, phần còn lại truyền trong 1 giờ.

Hiệu quả phụ thuộc thời gian:

Trong 90 phút đầu tiên, khả năng hồi phục tốt tăng 2,55 lần.

Nếu dùng trong 91–180 phút, khả năng hồi phục tăng 1,64 lần.

Nếu dùng trong 181–270 phút, khả năng hồi phục tăng 1,34 lần.

Tác dụng phụ: Chảy máu nội sọ xảy ra ở 3.4% bệnh nhân.

Tiêu sợi huyết sau 4,5 giờ

Tiêu chí lựa chọn: Bệnh nhân có tổn thương não nhưng chưa bị hoại tử hoàn toàn, xác định bằng MRI hoặc CT tưới máu.

Khoảng thời gian có thể điều trị: 6-9 giờ đối với một số bệnh nhân.

Tenecteplase – một thay thế cho Alteplase

Liều dùng: 0,25 mg/kg (tối đa 25 mg).

Ưu điểm: Chỉ cần tiêm bolus một lần, không cần truyền kéo dài như Alteplase.

Hiệu quả: Không thua kém Alteplase trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp.

3. Lấy huyết khối cơ học (Mechanical Thrombectomy - MT)

Trong vòng 6 giờ

Tiêu chí lựa chọn:

Tắc nghẽn động mạch lớn (ICA, M1, M2).

Điểm ASPECTS ≥ 6 trên CT.

NIHSS ≥ 6.

Tỷ lệ hồi phục tốt (mRS 0-2): Tăng từ 19.1% lên 32.6% nếu dùng MT.

Trong vòng 6-24 giờ

Các nghiên cứu DAWN và DEFUSE 3 mở rộng tiêu chí điều trị lấy huyết khối cơ học lên đến 24 giờ sau khi bệnh nhân còn bình thường lần cuối (LKW).

Lợi ích rõ rệt trong nhóm bệnh nhân có mô não còn có thể cứu vãn (penumbra).

Lấy huyết khối đối với tắc động mạch thân nền

Thử nghiệm ATTENTION và BAOCHE (2022) chứng minh lấy huyết khối cơ học có thể cải thiện chức năng vận động (mRS 0-3) ở bệnh nhân tắc động mạch thân nền trong vòng 0-24 giờ.

4. Thuốc chống huyết khối (Antithrombotic Agents)

Thuốc chống kết tập tiểu cầu

Aspirin (160-300 mg) dùng trong vòng 48 giờ giúp giảm nguy cơ đột quỵ tái phát.

Liệu pháp kép (DAPT) (Aspirin + Clopidogrel hoặc Ticagrelor) hiệu quả hơn Aspirin đơn lẻ đối với bệnh nhân có đột quỵ nhẹ (NIHSS ≤ 5).

Thuốc chống đông

Không khuyến cáo sử dụng heparin ngay lập tức sau đột quỵ thiếu máu não cấp vì không giảm tỷ lệ tử vong hoặc tàn tật.

Bệnh nhân rung nhĩ: Sử dụng thuốc chống đông đường uống (DOACs) sau khoảng 14 ngày giúp giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.

5. Quản lý huyết áp

Sau lấy huyết khối cơ học hoặc tiêu sợi huyết, huyết áp nên được duy trì ở mức 140–180 mmHg để tránh nguy cơ xuất huyết.

Không nên giảm huyết áp quá mức trong 48–72 giờ đầu trừ khi có chỉ định đặc biệt.

6. Hỗ trợ và điều trị cấp cứu

Chăm sóc tại trung tâm đột quỵ chuyên biệt giúp cải thiện kết quả điều trị.

Đơn vị đột quỵ di động (Mobile Stroke Unit - MSU): Xe cứu thương có máy CT giúp giảm thời gian điều trị.

Hệ thống cấp cứu "Code Stroke" giúp đánh giá nhanh chóng và ra quyết định kịp thời.

Kết luận

Tiêu sợi huyết và lấy huyết khối cơ học là hai phương pháp điều trị chính giúp cứu sống bệnh nhân độy quỵ thiếu máu não cấp.

Thời gian điều trị càng nhanh, hiệu quả càng cao.

Cần mở rộng hệ thống y tế để giúp nhiều bệnh nhân tiếp cận điều trị kịp thời, đặc biệt ở các khu vực xa trung tâm.



About the author

TBFTTH
Cuộc đời thì ngắn, mà nghề thì miên man;cơn bệnh phập phù;kinh nghiệm hiểm nguy, còn quyết định thì thật khó.Người thầy thuốc không phải chỉ chuẩn bị để tự mình làm đúng, mà còn khiến cho bệnh nhân, người đi theo và các yếu tố xung quanh hợp tác hài…

Đăng nhận xét