A. Tiếng anh giao tiếp (không thi chứng chỉ)
I. Từ vựng
- Khởi động.
- 100 từ phổ biến nhất (Xem list ở dưới)
- 50 động từ phổ biến nhất (Xem list ở dưới)
- Từ vựng theo chủ đề cơ bản đến nâng cao.
20 chủ đề cơ bản nhất:
Tính cách, đặc điểm con người Bộ phận trên cơ thể người Động vật Thực vật Trường học Sở thích Sinh hoạt hàng ngày Nghề nghiệp Đồ ăn, đồ uống Thời tiết | Sức khỏe Thiên nhiên Cảm xúc/ cảm giác Nghệ thuật Gia đình Nhà cửa Trường học Nơi làm việc, công sở Giao thông Thành thị Nông thôn Quốc gia, quốc tịch |
- Cách học
- Khi học từ vựng luôn luôn học cách phát âm của từ đó. Các từ điển online hoặc google đã có tích hợp sẵn cách phát âm.
- Học theo word family, tiền tố, hậu tố
- Sử dụng từ vựng là cách tốt nhất để nhớ từ vựng.
- Có thể kết hợp thêm cách học nhắc lại. Tuy nhiên, không có cách nào nhớ và hiểu rõ từ vựng bằng cách sử dụng từ vựng đó.
- Tài liệu học
- Kênh: BBC learning english, Oxford online english, Rachel’s English
- Sách: Vocabulary in use
- Từ điển:
- Ở giai đoạn đầu tiên có thể sử dụng từ điển Anh-Việt
- Khi đã có cơ bản nên đổi sang từ điển Anh-Anh: Oxford, Cambridge, Longman.
II. Ngữ pháp
- Dặm lại nền. (Tuy vất vả nhưng cần thiết)
Nội dung | Link | |
5 thì tiếng anh phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng anh (chiếm 90%) | The present simple (Hiện tại đơn) The past simple (Quá khứ đơn) The future simple (Tương lai đơn) The present perfect simple (Hiện tại hoàn thành) The present continuous (Hiện tại tiếp diễn) | |
Đặt câu(Sentence Structure) | Tập đặt những câu cơ bản từ 5 thì và 100 từ vựng đã học. Không cần suy nghĩ phức tạp, chỉ cần miêu tả những sự kiện, sự vật xung quanh cuộc sống mình hàng ngày là được. | |
Đại từ (Pronouns) | Đại từ nhân xưng (personal pronouns: I, you, he, she, it, we, they) Đại từ sở hữu (possessive pronouns: my, your, his, her, its, our, their) | |
Mạo từ (article) | a, an, the | |
Giới từ (Prepositions) | in, on, under, beside, etc | |
Tính từ (Adj) & Trạng từ (Adv) | Các tính từ và trạng từ thông dụng Cách dùng tính từ và trạng từ trong câu Một vài cách phân biệt adj & adv | |
Ôn tập (Review) | Đặt câu với những nội dung đã học. | |
Danh từ đếm được và không đếm được(Countable/ uncountable noun) | – a hat, two cars, many people – money, rice, How much sugar do you take in your coffee? | |
So sánh (Comparisons) | Hơn, kém, nhất, ngang bằng | |
Thời gian (Time) | ||
Cụm động từ (Phrasal verbs) | Nhiều cụm động từ thường đi liền với nhau và mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Người bản xứ rất thường xuyên sử dụng cụm động từ, đặc biệt là những cụm động từ từ 50 động từ phổ biến bạn học ở trên. | |
Câu điều kiện (Conditional sentence) | Câu điều kiện Loại 1, loại 2 If …, …. |
- Tài liệu
- Trên mạng đã có rất nhiều tài liệu miễn phí, chỉ cần search từng chủ điểm sẽ ra kết quả.
- Sách: Grammar In Use
- Một số lời khuyên:
- Đọc (reading) là cách hữu hiệu để ôn tập ngữ pháp và từ vựng. Nhiều bạn hỏi mình cách để nhớ từ vựng và ngữ pháp. Nhưng không có một cách học ngữ pháp và từ vựng nào hiệu quả hơn việc học nó qua ngữ cảnh. Việc học list từ vựng cũng có thể giúp, nhưng nó không có hiệu quả cao trong việc giúp bạn nhớ từ vựng lâu dài.
- Sử dụng từ vựng và ngữ pháp là cách tốt nhất để nhớ. Vì vậy hãy cố gắng thực hành tất cả những gì bạn đã học.
III. Phát âm, Ngữ điệu
- Phân biệt phát âm (pronunciation) và ngữ điệu (intonation)
*Chú ý: Không cần quan tâm quá nhiều vào intonation khi mới bắt đầu học. Hãy tập trung nhiều vào việc phát âm đúng từng từ.
- Các phương pháp học:
Mỗi phương pháp đều có điểm hay và dở. Nhưng nhìn chung dưới đây là các phương pháp nổi tiếng và đã được sử dụng rộng rãi.
- Bảng phiên âm quốc tế IPA
- Effortless English (của thầy A. J. Hoge)
- Phonics
- Shadowing
Lời khuyên:
- Nên kết hợp nhiều phương pháp để có được hiệu quả tốt nhất
- Các phương pháp học chỉ là bước đầu, giúp bạn làm quen và nhận biết. Để phát âm và nói tốt đòi hỏi thời gian dài tiếp xúc với Tiếng Anh, nghe nhiều và liệu nói nhiều.
- Ngữ điệu (intonation) là thứ bạn sẽ dần phát triển qua năm tháng chứ không thể học được. Bản thân intonation không chỉ là ngôn ngữ mà còn làm thay đổi ý nghĩa của câu. Vậy nên không nên học hay bắt chước intonation.
- Ở giai đoạn đầu hãy tập trung vào việc nói đúng hơn là nói hay. Nói chậm cũng được, miễn là đúng.
- Kiên trì, vì thời gian có thể sẽ rất ‘frustrating’ (nản lòng)
- Luyện nghe (listening) là mẹ của luyện nói (speaking).
- Hãy chủ động nghe thật nhiều từ người bản xứ, đây là cách để bạn tạo được môi trường học cho mình, đặc biệt là khi bạn không ở nước ngoài.
50 Động từ thông dụng nhất
ask be become begin call can come could do feel find get give | go have hear help keep know leave let like live look make may | mean might move need play put run say see seem should show | start take talk tell think try turn use want will work would |
100 từ thông dụng nhất
a about all also and as at be because but by can come could day do even find first for from get give go have | he her here him his how I if in into it its just know like look make man many me more my new no not now | of on one only or other our out people say see she so some take tell than that the their them then there these they | thing think this those time to two up use very want way we well what when which who will with would year you your |
Chúc bạn học tốt!