Important Medical Terms - Bảng Thuật ngữ Y tế Quan trọng
English Vietnamese “squeeze test” tenderness test “bóp chặt” (person in charge of) inner circle tools Dụng cụ vòng trong (person in charge of) outer circle tools Dụng cụ vòng ngoài “staghorn” calculus sỏi sừng nai hoặc sỏi san hô 24-hour urinary copper đồng trong nước tiểu 24 giờ a double bulge at the site of the aortic knuckle dấu hiệu phình kép tại vị trí quai động mạch chủ a history of exposure tiền sử phơi nhiễm abdomen vùng bụng abdominal vùng bụng abdominal aorta
About the author
Cuộc đời thì ngắn, mà nghề thì miên man;cơn bệnh phập phù;kinh nghiệm hiểm nguy, còn quyết định thì thật khó.Người thầy thuốc không phải chỉ chuẩn bị để tự mình làm đúng, mà còn khiến cho bệnh nhân, người đi theo và các yếu tố xung quanh hợp tác hài…